Phương pháp mô hình hóa là gì? Các công bố khoa học

Phương pháp mô hình hóa là cách tiếp cận khoa học dùng để xây dựng, phân tích và sử dụng mô hình nhằm biểu diễn hoặc dự đoán hành vi của hệ thống. Nó dựa trên trừu tượng hóa và toán học để đơn giản hóa hiện tượng phức tạp, hỗ trợ nghiên cứu, thiết kế, quản lý và ra quyết định trong nhiều lĩnh vực.

Giới thiệu về phương pháp mô hình hóa

Phương pháp mô hình hóa là một trong những công cụ khoa học quan trọng giúp con người hiểu, phân tích và dự đoán hành vi của các hệ thống phức tạp trong tự nhiên, xã hội và công nghệ. Mô hình hóa cho phép tái hiện những hiện tượng hoặc quy trình thực tế dưới dạng đơn giản và dễ xử lý hơn, thông qua các hình thức như mô hình toán học, mô hình vật lý, mô hình thống kê hay mô phỏng trên máy tính.

Một đặc điểm nổi bật của phương pháp mô hình hóa là khả năng trừu tượng hóa. Thay vì phải xử lý toàn bộ hệ thống với vô số biến số, nhà nghiên cứu có thể tập trung vào những yếu tố then chốt, từ đó xây dựng một phiên bản thu gọn nhưng đủ chính xác để phân tích. Ví dụ, trong khí tượng học, thay vì theo dõi từng phân tử khí quyển, các nhà khoa học sử dụng các phương trình động lực học chất lỏng để dự báo thời tiết.

Phương pháp mô hình hóa có vai trò nền tảng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong khoa học cơ bản, nó hỗ trợ kiểm chứng giả thuyết và lý thuyết. Trong kỹ thuật, nó là công cụ thiết kế và tối ưu hóa. Trong kinh tế và xã hội học, nó giúp dự đoán xu hướng hành vi và đánh giá tác động chính sách. Nhờ tính linh hoạt, mô hình hóa trở thành một ngôn ngữ chung để các ngành khoa học giao tiếp và hợp tác.

Cơ sở lý thuyết

Cơ sở lý thuyết của phương pháp mô hình hóa được xây dựng trên nền tảng của toán học ứng dụng, khoa học hệ thống và tư duy trừu tượng. Một mô hình có thể được coi là sự biểu diễn trừu tượng của một thực thể hoặc hiện tượng thực tế, trong đó các yếu tố quan trọng được giữ lại còn các chi tiết ít quan trọng hơn được giản lược. Quá trình này đảm bảo sự cân bằng giữa tính đơn giản và tính chính xác.

Lý thuyết hệ thống (systems theory) đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích và hỗ trợ xây dựng mô hình. Theo đó, mỗi hệ thống đều có các thành phần, mối quan hệ và mục tiêu cụ thể. Khi áp dụng vào mô hình hóa, người nghiên cứu phải xác định rõ ràng ranh giới hệ thống, yếu tố đầu vào, yếu tố đầu ra và các quy luật chi phối hoạt động bên trong.

Tư duy mô hình (model-based thinking) là một kỹ năng cốt lõi, giúp các nhà khoa học và kỹ sư hình dung cách hệ thống vận hành thông qua mô hình. Đây là một dạng ngôn ngữ khoa học giúp chia sẻ kiến thức và xây dựng sự đồng thuận trong cộng đồng nghiên cứu. Nhiều tạp chí chuyên ngành như Mathematical Modelling Journal công bố thường xuyên các nghiên cứu về lý thuyết và ứng dụng mô hình, chứng minh tính liên ngành và vai trò then chốt của phương pháp này.

Bảng sau tóm tắt các khía cạnh lý thuyết chính trong mô hình hóa:

Khía cạnh Nội dung
Trừu tượng hóa Lựa chọn yếu tố quan trọng, loại bỏ chi tiết không cần thiết
Lý thuyết hệ thống Xác định thành phần, quan hệ, đầu vào, đầu ra
Tư duy mô hình Cách tiếp cận khoa học để hình dung và phân tích hệ thống

Phân loại mô hình

Mô hình có nhiều dạng khác nhau, được phân loại dựa trên phương pháp biểu diễn và mục đích sử dụng. Trong thực tế, một hệ thống có thể được mô tả đồng thời bởi nhiều loại mô hình khác nhau để phản ánh đầy đủ bản chất của nó. Mỗi loại mô hình có ưu điểm và hạn chế riêng, phụ thuộc vào lĩnh vực ứng dụng.

Mô hình vật lý là dạng mô hình trực quan, thường ở dạng bản sao thu nhỏ hoặc mở rộng của hệ thống gốc, ví dụ như mô hình kiến trúc, mô hình máy bay thử nghiệm trong hầm gió. Mô hình toán học mô tả hệ thống thông qua các phương trình và biểu thức toán học, cho phép thực hiện phân tích định lượng và dự đoán hành vi của hệ thống. Mô hình thống kê dựa trên dữ liệu thực tế, áp dụng xác suất và ước lượng để tìm ra quy luật và dự báo xu hướng. Mô hình mô phỏng máy tính sử dụng thuật toán để tái hiện và phân tích hệ thống phức tạp mà các phương pháp truyền thống khó xử lý.

Ngoài ra, mô hình khái niệm được dùng để biểu diễn ý tưởng và quan hệ logic giữa các thành phần hệ thống, thường ở dạng sơ đồ hoặc biểu đồ. Đây là công cụ hữu ích trong giai đoạn đầu của quá trình nghiên cứu và thiết kế, khi cần có cái nhìn tổng quan trước khi đi vào chi tiết kỹ thuật.

  • Mô hình vật lý: trực quan, dễ hiểu, phục vụ thử nghiệm cơ bản.
  • Mô hình toán học: chính xác, có khả năng phân tích định lượng.
  • Mô hình thống kê: dựa trên dữ liệu, phục vụ dự báo và kiểm định.
  • Mô hình mô phỏng máy tính: xử lý hệ thống phức tạp, nhiều biến số.
  • Mô hình khái niệm: biểu diễn logic, phục vụ tư duy hệ thống.

Bảng sau so sánh một số đặc điểm cơ bản của các loại mô hình:

Loại mô hình Ưu điểm Hạn chế
Vật lý Trực quan, dễ trình bày Tốn kém, khó áp dụng cho hệ thống lớn
Toán học Chính xác, phân tích sâu Khó hiểu với người không chuyên
Thống kê Dựa trên dữ liệu thực tế Phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu
Mô phỏng máy tính Xử lý hệ thống phức tạp Đòi hỏi năng lực tính toán cao
Khái niệm Dễ triển khai ban đầu Thiếu chi tiết định lượng

Quy trình mô hình hóa

Một quy trình mô hình hóa điển hình bao gồm nhiều bước liên tiếp, từ xác định vấn đề đến ứng dụng kết quả. Mỗi bước có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và khả năng ứng dụng của mô hình. Thông thường, quy trình này có tính lặp lại, nghĩa là sau mỗi lần hiệu chỉnh, mô hình có thể được xây dựng lại để phản ánh thực tế tốt hơn.

Bước đầu tiên là xác định vấn đề, trong đó nhà nghiên cứu chọn hệ thống hoặc hiện tượng cần nghiên cứu và thiết lập mục tiêu rõ ràng. Tiếp đến là xây dựng giả thuyết, xác định các yếu tố then chốt và bỏ qua các yếu tố ít quan trọng. Sau đó, quá trình thiết lập mô hình được thực hiện bằng cách áp dụng các công cụ toán học, thống kê hoặc mô phỏng. Khi mô hình đã được xây dựng, cần tiến hành phân tích và hiệu chỉnh, so sánh kết quả với dữ liệu thực tế, điều chỉnh tham số nếu cần. Cuối cùng, mô hình được sử dụng để dự đoán và hỗ trợ quyết định.

Danh sách sau tóm tắt các bước chính trong quy trình mô hình hóa:

  1. Xác định vấn đề: lựa chọn hệ thống hoặc hiện tượng nghiên cứu.
  2. Xây dựng giả thuyết: trừu tượng hóa và chọn yếu tố quan trọng.
  3. Thiết lập mô hình: áp dụng toán học, thống kê hoặc mô phỏng.
  4. Phân tích và hiệu chỉnh: so sánh với dữ liệu, điều chỉnh tham số.
  5. Dự đoán và ứng dụng: sử dụng mô hình để dự báo và hỗ trợ quyết định.

Quy trình này cho thấy mô hình hóa không chỉ là việc xây dựng mô hình, mà còn là một vòng lặp khoa học liên tục, trong đó lý thuyết và thực nghiệm luôn bổ sung cho nhau.

Ứng dụng trong khoa học tự nhiên

Mô hình hóa đóng vai trò nền tảng trong nghiên cứu khoa học tự nhiên, nơi các hiện tượng thường phức tạp và khó quan sát trực tiếp. Trong vật lý, mô hình toán học của Newton mô tả chuyển động cơ học đã trở thành công cụ cơ bản trong phân tích lực và quỹ đạo. Sau này, các mô hình của Einstein về thuyết tương đối mở rộng khả năng mô tả không gian và thời gian, giúp giải thích những hiện tượng mà mô hình cổ điển không bao quát được.

Trong hóa học, mô hình cơ học lượng tử được ứng dụng để mô tả cấu trúc nguyên tử và phản ứng hóa học ở cấp độ vi mô. Động lực học phân tử (molecular dynamics) sử dụng mô phỏng máy tính để theo dõi sự tương tác của các nguyên tử và phân tử theo thời gian, cho phép dự đoán tốc độ phản ứng và tính chất vật liệu. Trong sinh học, mô hình quần thể Lotka–Volterra được sử dụng để mô tả quan hệ giữa loài săn mồi và con mồi, trong khi các mô hình di truyền học giúp dự đoán sự phân bố gen trong quần thể.

Sự phát triển của mô hình hóa trong khoa học tự nhiên không chỉ mang ý nghĩa lý thuyết mà còn có ứng dụng thực tiễn quan trọng, như dự báo khí tượng, thiết kế vật liệu mới, hoặc nghiên cứu dược phẩm thông qua mô phỏng phân tử.

Ứng dụng trong khoa học xã hội và kinh tế

Mô hình hóa cũng có vai trò lớn trong khoa học xã hội và kinh tế, nơi các hiện tượng liên quan đến hành vi con người và mối quan hệ xã hội thường phức tạp và biến động. Trong kinh tế học, các mô hình cung – cầu, mô hình IS-LM, hay mô hình DSGE (Dynamic Stochastic General Equilibrium) được sử dụng để phân tích tác động của chính sách tài khóa và tiền tệ.

Các mô hình thống kê và mô hình kinh tế lượng (econometrics) khai thác dữ liệu lịch sử để dự đoán xu hướng tiêu dùng, đầu tư, và biến động thị trường tài chính. Nhờ các công cụ này, nhà hoạch định chính sách có thể đưa ra quyết định dựa trên cơ sở định lượng thay vì cảm tính. Trong xã hội học, mô hình mạng xã hội (social network models) giúp nghiên cứu sự lan truyền thông tin, hành vi tập thể và ảnh hưởng xã hội.

Tạp chí Journal of Economic Dynamics and Control thường xuyên công bố các nghiên cứu ứng dụng mô hình trong phân tích kinh tế vĩ mô và vi mô. Các công trình này minh chứng rằng mô hình hóa không chỉ là công cụ lý thuyết mà còn là nền tảng cho việc hoạch định chính sách và quản lý xã hội.

Ứng dụng trong kỹ thuật và công nghệ

Trong kỹ thuật, mô hình hóa là công cụ thiết kế và thử nghiệm quan trọng. Các kỹ sư xây dựng mô hình để dự đoán ứng suất, biến dạng trong cầu đường, máy bay hay các công trình dân dụng. Trong công nghệ thông tin, mô hình phần mềm như UML (Unified Modeling Language) và sơ đồ ERD (Entity Relationship Diagram) được dùng để thiết kế hệ thống dữ liệu và phần mềm phức tạp.

Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và học máy, mô hình hóa dữ liệu và thuật toán cho phép xây dựng các hệ thống có khả năng học tập và dự đoán từ dữ liệu. Ví dụ, các mô hình mạng nơ-ron sâu (deep neural networks) được ứng dụng trong nhận diện hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và xe tự hành. Trong kỹ thuật điện tử, mô hình hóa mạch điện và hệ thống tín hiệu giúp tối ưu hóa thiết kế phần cứng và phần mềm nhúng.

Nhờ sự phát triển của năng lực tính toán, mô hình hóa trong kỹ thuật và công nghệ ngày càng trở nên chi tiết, cho phép kiểm tra nhiều kịch bản phức tạp trước khi triển khai thực tế, từ đó giảm rủi ro và chi phí.

Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm lớn nhất của phương pháp mô hình hóa là khả năng đơn giản hóa các hệ thống phức tạp, giúp các nhà nghiên cứu tập trung vào yếu tố then chốt. Mô hình hóa tiết kiệm chi phí so với thí nghiệm trực tiếp và có thể dự đoán những tình huống chưa xảy ra trong thực tế. Nó cũng cung cấp công cụ định lượng để phân tích và so sánh các phương án.

Tuy nhiên, mô hình hóa cũng có hạn chế đáng kể. Do dựa trên giả định và dữ liệu đầu vào, mô hình có thể không phản ánh đầy đủ thực tế. Những sai lệch trong giả định hoặc dữ liệu có thể dẫn đến kết quả không chính xác, gây hiểu nhầm hoặc quyết định sai lầm. Ngoài ra, một số hệ thống phức tạp vượt quá khả năng mô hình hóa hiện tại, đòi hỏi sự kết hợp liên ngành và công nghệ tính toán tiên tiến.

Do vậy, việc sử dụng mô hình hóa phải đi kèm với đánh giá nghiêm ngặt, bao gồm kiểm định mô hình bằng dữ liệu thực nghiệm và phân tích độ nhạy để hiểu rõ mức độ ảnh hưởng của các tham số đến kết quả.

Thách thức và hướng phát triển

Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là sự thiếu hụt dữ liệu chính xác và đầy đủ cho các mô hình. Trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là khoa học xã hội, việc thu thập dữ liệu có thể gặp rào cản về đạo đức, pháp lý hoặc kỹ thuật. Bên cạnh đó, sự gia tăng độ phức tạp của các hệ thống, như biến đổi khí hậu hoặc thị trường tài chính toàn cầu, đòi hỏi các mô hình đa quy mô (multi-scale modeling) và liên ngành để nắm bắt đầy đủ bản chất hiện tượng.

Khả năng tính toán cũng là thách thức, khi các mô hình chi tiết đòi hỏi nguồn lực tính toán khổng lồ. Sự phát triển của siêu máy tính và điện toán đám mây đang phần nào giải quyết vấn đề này. Ngoài ra, trí tuệ nhân tạo và học máy mở ra hướng đi mới trong xây dựng mô hình, cho phép khai thác dữ liệu lớn để huấn luyện mô hình mà không cần giả định phức tạp.

Trong tương lai, nghiên cứu mô hình hóa sẽ tập trung vào việc tích hợp dữ liệu thời gian thực, sử dụng AI để tự động hiệu chỉnh mô hình, và phát triển các công cụ trực quan hóa để người dùng không chuyên cũng có thể hiểu và áp dụng. Đây là hướng phát triển tất yếu để mô hình hóa tiếp tục đóng vai trò trung tâm trong khoa học, công nghệ và quản lý.

Tài liệu tham khảo

  1. Fishwick, P. A. (1995). Simulation Model Design and Execution. Prentice Hall.
  2. Zeigler, B. P., Praehofer, H., & Kim, T. G. (2000). Theory of Modeling and Simulation. Academic Press.
  3. Mathematical Modelling Journal.
  4. Journal of Economic Dynamics and Control.
  5. Wilensky, U., & Rand, W. (2015). An Introduction to Agent-Based Modeling. MIT Press.
  6. Higham, D. J., & Higham, N. J. (2016). Mathematical Modelling: Principles and Case Studies. SIAM.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phương pháp mô hình hóa:

PHƯƠNG PHÁP LATTICE BOLTZMANN ĐỂ MÔ HÌNH HÓA DÒNG CHẢY CHẤT LỎNG Dịch bởi AI
Annual Review of Fluid Mechanics - Tập 30 Số 1 - Trang 329-364 - 1998
▪ Tóm tắt  Chúng tôi trình bày một cái nhìn tổng quan về phương pháp lattice Boltzmann (LBM), một thuật toán song song và hiệu quả cho việc mô phỏng dòng chảy chất lỏng đơn pha và đa pha, cũng như để tích hợp các phức tạp vật lý bổ sung. Phương pháp LBM đặc biệt hữu ích cho việc mô hình hóa các điều kiện biên phức tạp và các giao diện đa pha. Những mở rộng gần đây của phương pháp này được...... hiện toàn bộ
Bình Thường Hoá Dữ Liệu PCR Sao Chép Ngược Định Lượng Thời Gian Thực: Cách Tiếp Cận Ước Tính Biến Động Dựa Trên Mô Hình Để Xác Định Các Gene Thích Hợp Cho Bình Thường Hoá, Áp Dụng Cho Các Bộ Dữ Liệu Ung Thư Bàng Quang và Ruột Kết Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 15 - Trang 5245-5250 - 2004
Tóm tắt Bình thường hóa chính xác là điều kiện tiên quyết tuyệt đối để đo lường đúng biểu hiện gene. Đối với PCR sao chép ngược định lượng thời gian thực (RT-PCR), chiến lược bình thường hóa phổ biến nhất bao gồm tiêu chuẩn hóa một gene kiểm soát được biểu hiện liên tục. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã trở nên rõ ràng rằng không có gene nào được biểu hiện li...... hiện toàn bộ
#PCR #Sao chép ngược #Biểu hiện gene #Bình thường hóa #Phương pháp dựa trên mô hình #Ung thư ruột kết #Ung thư bàng quang #Biến đổi biểu hiện #Gene kiểm soát #Ứng cử viên bình thường hóa.
Một Phương Pháp Mô Hình Biến Khóa Tiềm Ẩn Bằng Phương Pháp Tối Thiểu Bình Phương Để Đo Lường Các Hiệu Ứng Tương Tác: Kết Quả Từ Nghiên Cứu Mô Phỏng Monte Carlo và Nghiên Cứu Cảm Xúc/Áp Dụng Thư Điện Tử Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 14 Số 2 - Trang 189-217 - 2003
Khả năng phát hiện và ước lượng chính xác cường độ của các hiệu ứng tương tác là những vấn đề quan trọng có tính nền tảng trong nghiên cứu khoa học xã hội nói chung và nghiên cứu Hệ thống Thông tin (IS) nói riêng. Trong lĩnh vực IS, một phần lớn nghiên cứu đã được dành để xem xét các điều kiện và bối cảnh mà trong đó các mối quan hệ có thể thay đổi, thường dưới khung lý thuyết tình huống ...... hiện toàn bộ
Phương pháp mô hình hóa so sánh: Ứng dụng cho họ các protease serine ở động vật có vú Dịch bởi AI
Proteins: Structure, Function and Bioinformatics - Tập 7 Số 4 - Trang 317-334 - 1990
Tóm tắtCác phương pháp mô hình hóa so sánh được mô tả có thể được sử dụng để xây dựng một cấu trúc mô hình ba chiều của một protein mới từ kiến thức về trình tự gen của nó và cấu trúc thực nghiệm cũng như trình tự của các thành viên khác trong gia đình đồng hóa của nó. Các phương pháp này được minh họa với họ protease serine ở động vật có vú, cho đến nay đã có bảy ...... hiện toàn bộ
Phương Pháp Phantom-Node Kèm Kỹ Thuật Làm Mịn Biến Dạng Dựa Trên Cạnh Trong Cơ Học Nứt Đàn Hồi Tuyến Tính Dịch bởi AI
Journal of Applied Mathematics - Tập 2013 - Trang 1-12 - 2013
Bài báo này trình bày một quy trình số học mới dựa trên sự kết hợp giữa phương pháp phần tử hữu hạn làm mịn dựa trên cạnh (ES-FEM) với phương pháp phantom-node cho cơ học nứt đàn hồi tuyến tính 2D. Trong phương pháp phantom-node chuẩn, các vết nứt được hình thành bằng cách thêm các nút ảo, và phần tử bị nứt được thay thế bằng hai phần tử mới chồng lên nhau. Cách tiếp cận này tương đối đơn ...... hiện toàn bộ
#Cơ học nứt đàn hồi tuyến tính #phương pháp phần tử hữu hạn #mô hình hóa sự không liên tục #phương pháp phantom-node #làm mịn biến dạng.
Một phương pháp hòa nhập dữ liệu-mô hình để nâng cao năng suất sinh thái tổng hợp lên quy mô cảnh quan dựa trên đo đạc từ xa và mô hình hóa màng váng dòng chảy Dịch bởi AI
Biogeosciences - Tập 7 Số 9 - Trang 2943-2958
Tóm tắt. Để sử dụng tập dữ liệu dòng chảy đo đạc biến thiên (EC) có sẵn toàn cầu và các phép đo từ xa nhằm cung cấp ước lượng năng suất sinh học sơ cấp tổng (GPP) ở quy mô cảnh quan (101–102 km2), khu vực (103–106 km2) và toàn cầu, chúng tôi đã phát triển một thuật toán GPP dựa trên vệ tinh sử dụng dữ liệu LANDSAT và một khung nâng cao quy mô. Thuật toán GPP dựa trên vệ tinh sử dụng hai c...... hiện toàn bộ
Ứng dụng phương pháp mô hình hóa và thể hiện bản đồ trong đánh giá tác động biến đổi khí hậu để đề xuất kế hoạch hành động ứng phó với biến đổi khí hậu quy mô cấp huyện
Tạp chí Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Số 33 - 2017
Việt Nam là nước đang phát triển, 11% dân số nghèo và cận nghèo nằm trong số khoảng 70% dân số là nông nghiệp; là nước thứ 5 thế giới chịu tác động nặng nề do thiên tai và biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, kế hoạch hành động ứng phó với BĐKH mới chỉ dừng lại ở quy mô cấp tỉnh, các yếu tố khí hậu và tác động của biến đổi khí hậu như hạn hán, lũ, sạt lở đất...đã tác động trực tiếp tới tài nguyên, sản xuấ...... hiện toàn bộ
SO SÁNH, ĐÁNH GIÁ MỨC SẴN LÒNG CHI TRẢ PHÍ THU GOM CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT Ở CÁC THÀNH PHỐ BIÊN HÒA VÀ MỸ THO
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 1-6 - 2017
Nghiên cứu đã tiến hành đánh giá sự khác nhau về quản lý chất thải rắn sinh hoạt của 2 thành phố là Biên Hòa và Mỹ Tho và sử dụng phương pháp định giá ngẫu nhiên (CVM), thông qua điều tra 100 hộ dân tại mỗi thành phố. Kết quả của sự gia tăng dân số theo 2 giai đoạn 2016 – 2020 và 2021 – 2025 cho thấy hệ thống thu gom hiện nay không còn đáp ứng được yêu cầu. Mô hình hồi quy đã xác định được các yếu...... hiện toàn bộ
#chất thải rắn sinh hoạt #phương pháp định giá ngẫu nhiên #mức sẵn lòng chi trả #mô hình hồi qui #thu nhập
Phương pháp thiết thực để thiết kế số lượng lớn giếng khoan ngang trong mô hình mô phỏng khai thác phục vụ kế hoạch phát triển mỏ
Tạp chí Dầu khí - Tập 10 - Trang 17 - 32 - 2021
Phương pháp tiên tiến nhất để đánh giá các giải pháp khác nhau đã được đề xuất cho kế hoạch phát triển mỏ bao gồm xây dựng một mô hình khai thác để mô phỏng hiệu suất khai thác cho từng giải pháp. Các mỏ dầu khí rộng hàng trăm km2 thường đòi hỏi một số lượng lớn giếng khoan. Có một số nghiên cứu và phần mềm liên quan đến việc lập kế hoạch tối ưu cho các giếng khoan thẳng đứng để phát triển mỏ. Tuy...... hiện toàn bộ
#Asset and portfolio management #field development optimisation and planning #water saturation #reservoir simulation #directional drilling
Đánh giá ảnh hưởng của lan truyền xuyên biên giới đến lắng đọng khô tại Miền Bắc Việt Nam sử dụng phương pháp mô hình hóa WRF-CMAQ
VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Tập 32 Số 3S - 2016
Tóm tắt: Trong nghiên cứu này, chúng tôi sử dụng phương pháp mô hình hóa để đánh giá lắng đọng khô trong lắng đọng axit cho khu vực miền Bắc Việt Nam. Mô hình lan truyền chất ô nhiễm đa chỉ tiêu, đa chiều CMAQ kết hợp mô hình dự báo thời tiết WRF được sử dụng cho tính toán này. Các kết quả đánh giá lắng đọng khô trong mùa đông và mùa hè năm 2013 cho thấy lượng lắng đọng vào mùa đông thường cao hơn...... hiện toàn bộ
Tổng số: 156   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10